Từ những cánh đồng lúa nước mênh mông, hạt gạo đã nuôi dưỡng nền văn minh châu Á suốt hàng nghìn năm. Nhưng vượt lên vai trò của một lương thực, gạo còn là ký ức, là biểu tượng của sự sống, của lao động và sáng tạo. Mỗi quốc gia lại có một cách kể câu chuyện của riêng mình qua hạt gạo, bằng cơm trắng dẻo ở Nhật Bản, cơm cà ri đậm hương ở Ấn Độ, hay bát bún cay nồng của Quảng Tây, Trung Quốc.
Với Việt Nam, hạt gạo không chỉ được nấu chín mà còn được “dệt” thành muôn hình sợi mảnh, từ phở, bún, hủ tiếu đến bánh hỏi, bánh canh. Mỗi sợi gạo mang theo hơi thở của ruộng đồng, bàn tay khéo léo của người thợ và triết lý hài hòa trong ẩm thực Việt.
Trong hành trình tôn vinh di sản ấy, Lễ hội Sợi Gạo Việt 2025 sẽ là nơi hạt gạo Việt kể tiếp câu chuyện của mình, câu chuyện về sự phong phú, sáng tạo và niềm tự hào mang đậm hồn dân tộc.

GẠO: CÙNG MỘT HẠT, KHÁC MỘT NỀN VĂN HÓA
Từ dải Đông Á đến tận Nam Á, hạt gạo hiện diện trong mọi bữa ăn, song lại mang trong mình những hành trình khác nhau. Ở Trung Quốc, nơi khí hậu và tập quán chia đôi đất nước, người miền Bắc chuộng mì, còn miền Nam lại trung thành với cơm trắng. Riêng vùng Quảng Tây, Vân Nam, nơi nắng ấm và mưa nhiều, người dân biết cách kéo hạt gạo thành sợi, tạo nên những tô bún cay nồng, dậy hương ớt, dầu lạc và dấm chua. Loại gạo họ dùng thường là hạt dài, khô, khi ép thành sợi cho độ dai vừa phải, giữ được vị đậm và sắc sánh của nước dùng.
Tại Hàn Quốc, hạt gạo tròn, dẻo và dính được xem là nền tảng của mọi bữa ăn. Người Hàn hiếm khi biến gạo thành sợi, mà khéo léo chế tác thành bánh tteok, cháo nóng hay rượu gạo makgeolli, những món gắn với lễ hội mùa vụ, nghi thức cầu an, hay tiệc mừng thọ. Trong quan niệm của họ, gạo không chỉ là thực phẩm, mà còn là sợi dây gắn kết cộng đồng, là biểu tượng của sự sung túc và lòng biết ơn đất trời.
Ở Nhật Bản, hạt gạo được xem như linh hồn của ẩm thực và văn hóa. Người Nhật dùng giống gạo Japonica hạt ngắn, trắng trong để làm sushi, bánh mochi hay ủ rượu sake, những món ăn thể hiện tinh thần tỉ mỉ và thanh khiết. Trong tín ngưỡng Shinto, gạo là món quà thiêng liêng của thần linh, biểu trưng cho sự sống và lòng biết ơn đối với thiên nhiên.
Còn ở Ấn Độ, cái nắng rực rỡ vùng Nam Á đã tạo nên giống gạo Basmati thon dài, thơm nhẹ. Người Ấn dùng nó để nấu cơm biryani, ăn cùng cà ri, hoặc xay thành bột làm dosa, chapati. Dù không phổ biến những món sợi, gạo vẫn hiện diện trong mọi nghi thức tôn giáo, biểu trưng cho phồn vinh, sinh sôi và lòng tôn kính với đấng tạo hóa.
Còn ở Việt Nam, gạo không chỉ để ăn no. Người Việt chọn loại gạo tẻ dẻo vừa, ngâm, xay, lọc và tráng thành bún, phở, bánh hỏi, bánh cuốn. Từng hạt gạo hóa thân thành sợi mảnh, mướt và trắng trong, gói trong đó là kỹ nghệ, thời tiết, thậm chí là nhịp sống của từng miền quê.
“SỢI GẠO”: CÁCH MỖI QUỐC GIA KỂ CÂU CHUYỆN ẨM THỰC RIÊNG
Từ cùng một hạt gạo trắng ngần, người Việt đã dệt nên cả một thế giới ẩm thực phong phú. “Sợi gạo” hiện diện trong bữa ăn thường nhật lẫn những dịp trọng lễ: tô phở nghi ngút khói giữa phố cổ Hà Nội, bát bún bò Huế dậy hương sả ớt, hay đĩa bánh hỏi mềm mượt bên miệt đất Bình Định. Mỗi món ăn là một câu chuyện kể về vùng đất, về con người, về cách người Việt nâng niu hạt gạo như nâng niu chính linh hồn quê hương.
Sợi gạo Việt mảnh, dẻo và trong, được nhào nặn qua bàn tay khéo léo của người thợ, rồi kết hợp cùng nước dùng thanh, rau thơm, chanh, ớt để tạo nên bản giao hưởng trọn vẹn giữa năm vị: cay, chua, mặn, ngọt, đậm đà mà vẫn thanh nhã. Từ làng bún Phú Đô (Hà Nội) đến làng hủ tiếu Sa Đéc (Đồng Tháp), qua từng mẻ bột, từng tấm tráng, từng sợi gạo phơi nắng, là tri thức được truyền qua nhiều thế hệ, minh chứng cho sự tinh tế và sáng tạo không ngừng của ẩm thực Việt.
Ở Trung Quốc, sợi gạo mang hương vị mạnh mẽ và đậm đà hơn. Những món nổi tiếng như bún Quế Lâm, bún ốc Lưu Châu hay bún gạo Vân Nam đều có nước dùng cay nồng, thơm mùi ớt, tỏi, tiêu và dầu mè. Sợi bún thường to, dày và dai, phù hợp với khẩu vị nồng nhiệt, đậm vị của người Hoa.
Tại Nhật Bản và Hàn Quốc, “sợi gạo” lại ít xuất hiện hơn trong đời sống ẩm thực. Người Nhật chuộng somen hay udon (loại mì làm từ lúa mì), món ăn thanh nhẹ, tinh tế, thể hiện triết lý giản dị và thuần khiết đặc trưng của họ. Người Hàn thì ưa dangmyeon (miến khoai lang) dùng trong món japchae, hoặc canh bánh gạo tteokguk (món ăn đầu năm tượng trưng cho sự khởi đầu may mắn).
Ở Ấn Độ, sợi gạo chỉ được biết đến qua món idiyappam, loại bún hấp ăn kèm cà ri dừa. Dù không phổ biến, món ăn này vẫn mang đầy đủ đặc trưng ẩm thực Ấn Độ: đậm hương gia vị, nồng vị cay và rực rỡ sắc màu tín ngưỡng.
Tựu trung lại, “sợi gạo” ở mỗi quốc gia là một bản sắc, một cách con người biến hạt ngọc của đất trời thành hương vị riêng. Và trong số đó, sợi gạo Việt Nam vẫn mang dáng hình phong phú nhất, vừa mềm mại, vừa tinh tế, vừa thấm đẫm tính cộng đồng.

SỢI GẠO VIỆT NAM: PHONG PHÚ, SÁNG TẠO VÀ DUNG HÒA HƠN
Trong bức tranh ẩm thực châu Á, Việt Nam là quốc gia hiếm hoi biến hạt gạo thành vô số hình thái khác nhau: luộc, tráng, hấp, lên men, rồi lại phơi, cắt, ép thành sợi. Từ bún, phở, hủ tiếu đến bánh hỏi, bánh canh, mỗi món ăn đều có cấu trúc và hương vị riêng, phản ánh sự tinh tế trong cách người Việt cảm nhận cái ngon.
Nếu phở là biểu tượng của sự thanh nhã, bún lại mang nét dân dã, còn hủ tiếu là hiện thân của sự phóng khoáng phương Nam. Mỗi loại sợi gạo, mỗi vùng đất đều có bí quyết riêng, khác ở tỉ lệ gạo tẻ và nếp, độ ngâm, độ lọc, hay thời điểm phơi nắng. Tất cả tạo nên một “ngôn ngữ” riêng của ẩm thực Việt, nơi kỹ thuật thủ công hòa cùng kinh nghiệm dân gian để tạo ra những sợi gạo mảnh mai mà bền bỉ, giản dị mà tinh tế.
Điều đặc biệt là người Việt không chỉ ăn để no, mà còn ăn để cảm, để giao hòa. Một bát bún hay phở luôn là sự kết hợp cân bằng giữa âm - dương, nóng - lạnh, nước - lửa; giữa rau tươi, chanh ớt và nước dùng trong veo. Chính triết lý ấy khiến món ăn Việt không nặng nề, không cầu kỳ, mà vẫn quyến rũ và tinh tế theo cách rất riêng.
Từ đồng bằng sông Hồng đến miền Tây sông nước, “sợi gạo” trở thành sợi dây kết nối văn hóa, gắn kết con người, và đưa hạt gạo Việt bước ra thế giới như một di sản ẩm thực sống động, nơi hội tụ của nghề, của vị và của tâm hồn.

TÔN VINH “SỢI GẠO VIỆT”: TỪ LÀNG NGHỀ ĐẾN LỄ HỘI
Trải qua hàng trăm năm, từ những cối xay nhỏ ven sông đến những xưởng sản xuất quy mô, “sợi gạo Việt” vẫn giữ nguyên linh hồn mộc mạc của làng nghề. Trong từng sợi bún phơi nắng, từng tấm bánh tráng mỏng tang là nhịp sống cần mẫn của người nông dân, là tình yêu quê hương kết tinh trong từng hạt gạo. Sự phong phú ấy không chỉ nằm ở hình thức chế biến, mà còn ở cách người Việt gửi gắm vào món ăn niềm tự hào, lòng biết ơn và sự trân trọng với đất trời.
Từ câu chuyện của những làng nghề, hành trình ấy nay được tiếp nối bằng một sự kiện mang tầm quốc gia. Ngày hội “Sợi Gạo Việt” lần thứ nhất năm 2025 sẽ diễn ra tại Công viên 23/9, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, từ ngày 20 đến 23/11/2025, do Sở Du lịch TP. Hồ Chí Minh phối hợp với các đơn vị ngành văn hóa và ẩm thực tổ chức.
Với chủ đề “Món ngon từ bún”, lễ hội quy tụ khoảng 100-150 gian hàng đại diện cho các địa phương, doanh nghiệp, nghệ nhân và làng nghề truyền thống trên cả nước, giới thiệu phong phú các sản phẩm chế biến từ gạo: bún, phở, hủ tiếu, bánh hỏi, bánh canh, cùng các loại gia vị, bột và thiết bị sản xuất liên quan.
Điểm nhấn nổi bật là công diễn và xác lập kỷ lục “100 món ngon từ sợi gạo Việt”, cùng cuộc thi “Nâng tầm Sợi Gạo” - nơi hội tụ những đầu bếp, nghệ nhân ẩm thực và doanh nghiệp chế biến hàng đầu, nhằm tôn vinh sức sáng tạo của hạt gạo trong đời sống hiện đại.
Song song đó, khu trưng bày “Hành trình từ hạt gạo đến bát bún” sẽ giúp du khách tận mắt quan sát quy trình làm sợi gạo thủ công truyền thống; khu trải nghiệm ẩm thực mở cửa miễn phí cho khách tham quan, mang đến cơ hội thưởng thức hàng trăm món ăn đặc trưng và cảm nhận trọn vẹn tinh hoa ẩm thực Việt.

Từ những cánh đồng lúa xanh rì đến bàn ăn rộn ràng hương vị, “sợi gạo Việt” vẫn nối dài câu chuyện về sự sáng tạo và nhân văn trong ẩm thực. Và có lẽ, chính ở nơi tưởng như bình dị nhất ấy, trong bát phở buổi sớm hay đĩa bún quê nhà, ta mới thấy hết được vẻ đẹp tinh tế và sâu lắng của văn hóa Việt Nam.