Ngày 23/12, tại Hà Nội, Diễn đàn Chiến lược và Xu hướng phát triển thị trường Khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG) tại Việt Nam và khu vực ASEAN do Tạp chí Năng lượng sạch Việt Nam tổ chức đã mang đến cái nhìn toàn cảnh về xu hướng thị trường, đồng thời chỉ ra những cơ hội và thách thức đặt ra trong giai đoạn tới.
Làn sóng LNG sau các cú sốc năng lượng toàn cầu
Phát biểu khai mạc diễn đàn, ông Mai Duy Thiện, Tổng Biên tập Tạp chí Năng lượng sạch Việt Nam, cho biết sau các cú sốc năng lượng gần đây, đặc biệt tại châu Âu, nhiều quốc gia đã buộc phải cắt giảm mạnh nhập khẩu khí đường ống từ Nga và chuyển sang LNG. Sự thay đổi này khiến thị trường LNG toàn cầu tăng trưởng đột biến, kéo theo làn sóng đầu tư vào kho cảng, đường ống và các trung tâm giao dịch khí mới.
Theo ông Mai Duy Thiện, xu hướng này đang lan rộng sang khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nơi nhu cầu khí thiên nhiên gia tăng nhanh chóng trong các lĩnh vực công nghiệp, giao thông và phát điện. “Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường khí thiên nhiên vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, từ cơ chế chính sách, hạ tầng lưu trữ – phân phối đến bài toán vốn đầu tư và công nghệ”, ông nhấn mạnh.
Điện khí LNG – trụ cột thay thế điện than
Ở góc nhìn kinh tế năng lượng, PGS.TS Ngô Trí Long cho rằng Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi quan trọng. Trước đây, hệ thống năng lượng chủ yếu dựa vào nguồn khí nội địa với giá tương đối ổn định, hợp đồng dài hạn và ít biến động. Tuy nhiên, các quy hoạch điện và chiến lược năng lượng hiện nay đều xác định điện khí, đặc biệt là điện khí LNG, sẽ trở thành một trong những trụ cột thay thế dần điện than.
“Điện khí LNG không chỉ giúp giảm phát thải, mà còn đóng vai trò hỗ trợ hệ thống tích hợp năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời – vốn biến động mạnh theo thời tiết”, ông Ngô Trí Long phân tích. Ông cảnh báo, nếu Việt Nam không xây dựng được một thị trường khí vận hành hiệu quả, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế, nguy cơ chậm tiến độ các dự án LNG, giá điện kém cạnh tranh và rủi ro năng lượng – tài khóa sẽ ngày càng lớn.
Cơ hội trung chuyển của Việt Nam trong ASEAN “Thời điểm vàng” cho chiến lược dài hạn
Các chuyên gia tại diễn đàn cũng chỉ ra một xu hướng đáng chú ý: ASEAN đang chuyển từ vai trò “vùng sản xuất khí” sang “vùng tiêu thụ khí” do nhu cầu điện và công nghiệp tăng nhanh, trong khi trữ lượng khai thác suy giảm. Việt Nam, Thái Lan, Philippines đều đã bước vào giai đoạn nhập LNG với quy mô lớn.
Với lợi thế vị trí địa lý, hệ thống cảng biển dài và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế, Việt Nam được đánh giá có tiềm năng trở thành điểm trung chuyển và phân phối LNG trong khu vực. Không chỉ phục vụ điện khí, LNG còn có thể được sử dụng cho giao thông, công nghiệp và chuỗi sản xuất của các doanh nghiệp FDI, mở ra dư địa phát triển mới cho nền kinh tế.
Chia sẻ tại diễn đàn, bà Nguyễn Mai Bích Tiên, Phòng Phát triển dự án tiết kiệm năng lượng, Công ty GreenYellow Việt Nam, cho biết nhu cầu khí thiên nhiên toàn cầu hiện đạt khoảng 4.250 tỷ m³ và được dự báo tăng lên 4.700 tỷ m³ vào năm 2030. Trong đó, châu Á – Thái Bình Dương là khu vực có tốc độ tăng trưởng cao nhất.
Theo bà Tiên, thị trường khí thiên nhiên toàn cầu đang bước vào làn sóng phát triển lớn nhất từ trước tới nay. Việc tái cân bằng nguồn cung không chỉ cải thiện an ninh năng lượng, mà còn giảm áp lực giá khí trong trung hạn. “Đây là thời điểm thuận lợi để Việt Nam hoạch định chiến lược phát triển điện khí và hạ tầng LNG dài hạn, phục vụ chuyển dịch năng lượng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế”, bà nhận định.
Điểm nghẽn “luật chơi” và hạ tầng
Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, Hội Dầu khí Việt Nam, dù năng lượng tái tạo tại Việt Nam phát triển nhanh, song tính bất định và chi phí tích hợp hệ thống vẫn là rào cản lớn. Trong bối cảnh đó, khí thiên nhiên tiếp tục giữ vai trò “bản lề” trong ít nhất một đến hai thập kỷ tới.
“Khí thiên nhiên giúp giảm 40–50% phát thải CO₂ so với than, gần như không phát thải bụi mịn và khí độc. Đây là lựa chọn thực tế nhất để các nền kinh tế đang phát triển vừa giảm phát thải, vừa duy trì ổn định hệ thống điện và sản xuất công nghiệp”, TS. Nguyễn Quốc Thập nhấn mạnh.
Ông Thập cũng cho rằng LNG ngày nay không còn là giải pháp tạm thời, mà đã trở thành một phần cấu trúc dài hạn của an ninh năng lượng quốc gia. Việc đầu tư hạ tầng LNG hiện nay, nếu được thiết kế phù hợp, sẽ không mâu thuẫn với mục tiêu Net Zero, mà còn giúp giảm chi phí chuyển đổi trong tương lai.
Dưới góc độ chính sách, PGS.TS Ngô Trí Long chỉ ra rằng điểm nghẽn lớn nhất của thị trường khí Việt Nam hiện nay không phải là thiếu nguồn, mà là thiếu “luật chơi” rõ ràng. Khung pháp lý vẫn chủ yếu được xây dựng cho giai đoạn khai thác khí nội địa, chưa theo kịp mô hình thị trường LNG nhập khẩu với nhiều chủ thể tham gia.
Cơ chế giá khí và điện khí còn thiếu chỉ số tham chiếu trong nước, trong khi hạ tầng LNG vẫn mang tính cục bộ, manh mún, làm tăng chi phí và hạn chế cạnh tranh. Theo các chuyên gia, nếu khung pháp lý thiếu ổn định trong dài hạn, dòng vốn lớn cho hạ tầng khí sẽ khó được kích hoạt.
Hướng tới thị trường khí minh bạch, bền vững
Từ thực tiễn quốc tế, các tham luận tại diễn đàn cho rằng Việt Nam cần sớm xây dựng khung pháp lý riêng cho thị trường khí thiên nhiên, chuẩn hóa hợp đồng theo thông lệ quốc tế, phát triển cơ chế đối tác công – tư (PPP) và thu hút mạnh mẽ nguồn vốn tư nhân, FDI.
Trong bức tranh dài hạn, khí thiên nhiên không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng, mà còn tạo nền tảng cho tăng trưởng xanh, từ công nghiệp, giao thông đến phát triển hạ tầng bền vững. Với cách tiếp cận bài bản và tầm nhìn dài hạn, thị trường khí thiên nhiên có thể trở thành một trong những “đòn bẩy” quan trọng giúp Việt Nam thực hiện thành công mục tiêu phát triển kinh tế xanh và giảm phát thải trong những thập kỷ tới.